NHỮNG CÂU TIẾNG ANH CƠ BẢN CHO NGƯỜI ĐI LÀM
Hiện nay tiếng Anh văn phòng là một trong những yếu tố quan trọng giúp mọi người có cơ hội tìm được một công việc tốt, một vị trí cao trong công ty và ngày càng được thăng tiến.
Nếu bạn đang ấp ủ ước mơ đó thì hãy dành ngay ít phút để học những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi làm được sử dụng phổ biến hiện nay, chắc chắn sẽ rất có ích cho bạn đấy.
Những câu làm việc với khách hàng, đối tác
I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/chị.
Sorry to keep you waiting. Xin lỗi tôi đã bắt anh/chị phải chờ.
Will you wait a moment, please? Xin anh/chị vui lòng chờ một chút có được không?
You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/chị đến thăm công ty.
May I introduce myself? Tôi tự giới thiệu về bản thân mình được chứ?
Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được không?
Can I help you? Tôi có thể giúp gì được anh/chị?
Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
Shall we make it 2 o’clock? Chúng ta gặp nhau lúc 2 giờ được không?
I hope to visit your Car Showroom . Tôi rất mong được tham quan cửa hàng trưng bày xe oto của anh.
This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
Những câu hỏi khai thác thông tin về đối tác
How long has your company been established? Công ty anh/chị được thành lập bao lâu rồi?
How many departments do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu phòng ban?
How many employees do you have? Công ty anh/chị có bao nhiêu nhân viên?
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp hàng ngày tại văn phòng
I’m in sales department. Tôi làm ở bộ phận bán hàng.
How do you get to work? Anh/Chị đến cơ quan bằng phương tiện gì?
How long have you worked here? Anh/Chị đã làm việc ở đây bao lâu?
Here’s my business card. Đây là danh thiếp của tôi.
What time does the meeting start? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu?
What time does the meeting finish? Mấy giờ thì cuộc họp kết thúc?
I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến các phòng ban trong công ty
Department: Phòng, ban
Accounting department: Phòng kế toán
Audit department: Phòng Kiểm toán
Sales department: Phòng kinh doanh
Administration department: Phòng hành chính
Human Resources department: Phòng nhân sự
Customer Service department: Phòng Chăm sóc Khách hàng
Financial department: Phòng tài chính
Quality department: Phòng quản lý chất lượng
Từ vựng liên quan đến các chức vụ trong công ty
Chairman: Chủ tịch
The board of directors: Hội đồng quản trị
Director: Giám đốc
Deputy/vice director: Phó giám đốc
Assistant manager: Trợ lý giám đốc
Shareholder: Cổ đông
Head of department: Trưởng phòng
Deputy of department: Phó phòng
Manager: Quản lý
Team leader: Trưởng nhóm
Employee: Nhân viên
Trainee: Nhân viên tập sự
Worker: Công nhân
Từ vựng tiếng Anh liên quan đến phúc lợi, chế độ cho người lao động
Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
Maternity leave: Nghỉ thai sản
Travel expenses: Chi phí đi lại
Promotion: Thăng chức
Salary: Lương
Salary increase: Tăng lương
Pension scheme: Chế độ lương hưu
Health insurance: Bảo hiểm y tế
Sick leave: Nghỉ ốm
Working hours: Giờ làm việc
Agreement: Hợp đồng
Resign: Từ chức
Khi học bất kỳ một ngôn ngữ nào cũng cần có một kế hoạch, phương pháp cụ thể và học tiếng Anh văn phòng cũng không phải ngoại lệ. Nếu bạn tìm được phương pháp và khóa học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm phù hợp thì chắc chắn bạn sẽ sớm chinh phục được ngôn ngữ này.
Hy vọng những câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản cho người đi làm trên đây đã cung cấp cho bạn những thông tin bổ ích. Chúc các bạn thành công.
Nguồn: Benative